Danh mục: Máy Ảnh Panasonic
Máy Ảnh Panasonic
Hiển thị tất cả 21 kết quả
-
Tính năng nổi bật
– Cảm biến 16.05 MP Digital Live MOS
– Quay phim 4K, Full HD 60p
– Màn hình cảm ứng 3.0 1,036k-Dot OLED
– Kết nối Wifi & NFC -
20,900,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
Máy Ảnh Panasonic Lumix DC GX9 +Ống Kính Lumix 12-60mm 3.5-5.6 ASPH Power OIS
– Cảm biến Digital Live MOS 20.3MP
– Bộ xử lý hình ảnh Venus Engine
– Kính ngắm điện tử xoay 2.76m-Dot, phóng đại 0.7x
– Màn hình LCD cảm ứng, xoay lật 3.0″ 1.24m-Dot
– Quay video UHD 4K30 và 24p
– Ổn định hình ảnh 5 trục Dual I.S. 2
– Tiêu cự 50mm (tương đương 35mm)
– Khẩu độ: f/1.7-22
– Gồm 2 thấu kính phi cầu và 1 thấu kính Ultra HRI
– Động cơ lấy nét tự động chuyển động bước
– 7 lá khẩu tròn -
30,990,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
Máy Ảnh Panasonic Lumix DC-DC-G9GA-K
– Cảm biến Live MOS 20.3MP
– Bộ xử lý hình ảnh Venus Engine
– Video UHD 4K60p ; Chế độ chụp cao điểm 80MP
– Ổn định hình ảnh Dual IS 2
– Kính ngắm OLED 0.83x 3.68m
– Màn hình cảm ứng tự do 3.0 “1.04m-Dot
– Hệ thống DFD AF tiên tiến; 6K PHOTO
– Chụp liên tục 60 fps
– ISO 200-25600, có thể mở rộng lên 100-25600.
– Khe cắm SD UHS-II kép; Wi-Fi & Bluetooth– Phụ kiện đi kèm: Pin DMW-BLF19, sạc pin DMW-BTC13, Cáp usb, phiếu bảo hành chính hãng -
15,290,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
Máy Ảnh Panasonic Lumix DC-G100
– Cảm biến CMOS 20MP Bốn phần ba
– Hybrid 5 trục (OIS + Ổn định hình ảnh điện tử)
– Âm thanh định hướng với chế độ theo dõi
– Màn hình LCD cảm ứng vari-angle 1840K-dot
– Kính ngắm điện tử tương đương 3,68M-dot
– Video lên tới 4K / 30p và FHD lên tới 60p
– Màn trập cơ kéo dài đến 1/500 giây
– Màn trập điện tử đến 1 / 16.000 giây
– Kích thước: 116 x 83 x 54 mm
– Cân nặng: 419 g -
21,990,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
Máy Ảnh Panasonic Lumix DC-G100 Kit G Vario 12-32mm + Tripod Grip
– Cảm biến CMOS 20MP 4/3
– Hybrid 5 trục (OIS + Ổn định hình ảnh điện tử)
– Âm thanh định hướng với chế độ theo dõi
– Màn hình LCD cảm ứng vari-angle 1840K-dot
– Kính ngắm điện tử tương đương 3,68M-dot
– Video lên tới 4K / 30p và FHD lên tới 60p
– Màn trập cơ kéo dài đến 1/500 giây
– Màn trập điện tử đến 1 / 16.000 giây
– Trọng lượng: 352 g (Thân máy có pin và bộ nhớ)
– Kích thước (W x H x D): 115,6 x 82,5 x 54,2 mm
-
20,800,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
Máy ảnh Panasonic Lumix DMC-G85
Cảm biến Live MOS 16MP
Hệ thống Micro Four Thirds
Kính ngắm điện tử 2.36m-Dot
Màn hình cảm ứng LCD 3,0 inch
Quay video UHD 4K ở tốc độ 30/24 fps
Kết nối Wi-Fi tích hợp
Hệ thống DFD AF, chế độ PHOTO 4K
Ổn định hình ảnh 5 trục, IS kép
ISO 25600 và 10 fps
-
18,000,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
Máy Ảnh Panasonic Lumix G85 kit 14-42MM
– Quay video UHD 4K ở tốc độ 30/24 fps
– Kết nối Wi-Fi tích hợp
– Hệ thống DFD AF, chế độ PHOTO 4K
– Ổn định hình ảnh 5 trục, IS kép
– ISO 25600 và 10 fps
– Cảm biến Live MOS 16MP
– Hệ thống Micro Four Thirds
– Kính ngắm điện tử 2.36m-Dot
– Màn hình cảm ứng LCD 3,0 inch -
49,000,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật– Cảm biến Live MOS 20.3MP– Bộ xử lý hình ảnh Venus Engine– Video UHD 4K60p ; Chế độ chụp cao điểm 80MP– Ổn định hình ảnh Dual IS 2– Kính ngắm OLED 0.83x 3.68m– Màn hình cảm ứng tự do 3.0 “1.04m-Dot– Hệ thống DFD AF tiên tiến; 6K PHOTO– Chụp liên tục 60 fps– ISO 200-25600, có thể mở rộng lên 100-25600.– Khe cắm SD UHS-II kép; Wi-Fi & Bluetooth
-
9,690,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bậtMáy Ảnh Panasonic Lumix GF10– Cảm biến Micro Four Thirds 16mp (w / o LPF)– Màn hình cảm ứng 3 inch nghiêng, 1040K chấm– Video 4K ở tốc độ 30P (tốc độ bit 100 Mbps)– ISO100 đến ISO25600– Chụp liên tiếp 5.8fps– Đèn flash bật lên tích hợp– Kết nối Wi-Fi– Pin tương thích DMW-BLH7– Khoảng 210 bức ảnh và khoảng 40 phút video được ghi lại.– Kích thước 106,5 x 64,6 x 33,3– Trọng lượng: 240 g (Chỉ Thân máy)
-
9,690,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bậtMáy Ảnh Panasonic Lumix GF10– Cảm biến Micro Four Thirds 16mp (w / o LPF)– Màn hình cảm ứng 3 inch nghiêng, 1040K chấm– Video 4K ở tốc độ 30P (tốc độ bit 100 Mbps)– ISO100 đến ISO25600– Chụp liên tiếp 5.8fps– Đèn flash bật lên tích hợp– Kết nối Wi-Fi– Pin tương thích DMW-BLH7– Khoảng 210 bức ảnh và khoảng 40 phút video được ghi lại.– Kích thước 106,5 x 64,6 x 33,3– Trọng lượng: 240 g (Chỉ Thân máy)
-
9,690,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bậtMáy ảnh Panasonic Lumix GF10– Cảm biến Micro Four Thirds 16mp (w / o LPF)– Màn hình cảm ứng 3 inch nghiêng, 1040K chấm– Video 4K ở tốc độ 30P (tốc độ bit 100 Mbps)– ISO100 đến ISO25600– Chụp liên tiếp 5.8fps– Đèn flash bật lên tích hợp– Kết nối Wi-Fi– Khoảng 210 bức ảnh và khoảng 40 phút video được ghi lại.– Kích thước 106,5 x 64,6 x 33,3– Pin tương thích DMW-BLH7– Trọng lượng: 240 g (Chỉ Thân máy)
-
9,690,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bậtMáy Ảnh Panasonic Lumix GF10– Cảm biến Micro Four Thirds 16mp (w / o LPF)– Màn hình cảm ứng 3 inch nghiêng, 1040K chấm– Video 4K ở tốc độ 30P (tốc độ bit 100 Mbps)– ISO100 đến ISO25600– Chụp liên tiếp 5.8fps– Đèn flash bật lên tích hợp– Kết nối Wi-Fi– Pin tương thích DMW-BLH7– Khoảng 210 bức ảnh và khoảng 40 phút video được ghi lại.– Kích thước 106,5 x 64,6 x 33,3– Trọng lượng: 240 g (Chỉ Thân máy)
-
19,490,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
MÁY ẢNH PANASONIC LUMIX GX9
– Cảm biến 20.3MP Digital Live MOS
– Bộ xử lý hình ảnh Venus Engine
– Quay vide UHD 4K30 & 24p
– Tích hợp Bluetooth & Wi-Fi
– ISO 100-25600
– Hệ thống chống rung 5 trục -
64,990,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bậtMáy Ảnh Panasonic Lumix DC-S1– Cảm biến MOS Full-Frame 24.2MP– Bộ xử lý hình ảnh Venus Engine– Kính ngắm OLED LVF 5.76m điểm, độ phóng đại 0.78x– Màn hình cảm ứng gập ba trục 3.2″ 2.1m điểm– Quay video 4K60 UHD, HDR và 10 bit– ISO 100-51200– Chụp liên tiếp 9 fps– Hệ thống DFD AF nhận diện tương phản 225 vùng– Ổn định hình ảnh Sensor-Shift– Chế độ chụp High-Res 96MP– Khe cắm thẻ nhớ XQD & SD– Thiết kế kháng thời tiết
-
83,990,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
Máy Ảnh Panasonic Lumix S1 Kit 24-105mm F4 Macro O.I.S
– Cảm biến MOS Full-Frame 24.2MP
– Bộ xử lý hình ảnh Venus Engine
– Kính ngắm OLED LVF 5.76m điểm, độ phóng đại 0.78x
– Màn hình cảm ứng gập ba trục 3.2″ 2.1m điểm
– Quay video 4K60 UHD, HDR và 10 bit
– Chụp liên tiếp 9 fps
– Hệ thống DFD AF nhận diện tương phản 225 vùng
– Chế độ chụp High-Res 96MP
– Khe cắm thẻ nhớ XQD & SD
– Lumix S 24-105mm f/4 Macro O.I.S. -
117,000,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật– Cảm biến CMOS Full-Frame 24.2MP
– V-Log, ISO gốc kép, HFR có âm thanh
– Chế độ chống rung ảnh Cảm biến-Shift, 5 trục
– ISO 100 đến 51200 (Mở rộng 204800)
– Tốc độ màn trập 1/8000 đến 60 giây
– Chụp liên tục 9 ảnh/giây ở 24,2 MP
– Video 6K24p, 4: 2: 2 DCI 4K / UHD 4K 10 bit
– Khung vỏ: kim loại, có chống thời tiết– Thẻ nhớ: 2 khe thẻ, hỗ trợ UHS-II– Kết nối không dây : Wi-Fi Bluetooth
– Pin tương thích: DMW-BLJ31 -
89,990,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
– Cảm biến: CMOS full-frame 47.3MP
– Ngàm ống kính: ngàm L
– Màn hình: Màn hình cảm ứng ba trục 3,2 inch, 2,1 triệu điểm
– Chụp liên tục: 9 khung hình / giây (6 khung hình / giây với AF liên tục)
– Tự động lấy nét: Phát hiện tương phản AF với DFD
– Video: 4K
– Kết nối: Wi-Fi và Bluetooth
– Tuổi thọ pin: 380 ảnh (360g với EVF) khi sử dụng thẻ SD
– Trọng lượng: 1.020g (bao gồm thẻ và pin) -
108,990,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
Máy Ảnh Panasonic Lumix S1R Kit 24-105mm F4 Macro O.I.S
– Cảm biến MOS Full-Frame 47.3MP
– Bộ xử lý hình ảnh Venus Engine
– Kính ngắm OLED LVF 5.76m điểm, độ phóng đại 0.78x
– Màn hình cảm ứng gập ba trục 3.2″ 2.1m điểm
– Quay video 4K60 UHD
– ISO 100-25600
– Chụp liên tiếp 9 fps
– Khe cắm thẻ nhớ XQD & SD
– Lumix S 24-105mm f/4 Macro O.I.S. -
53,000,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
Máy Ảnh Panasonic Lumix DC-S5
– Độ phân giải tối đa: 6000 x 4000
– Tỉ lệ khung hình: 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
– Điểm ảnh hiệu quả: 24 megapixels
– Điểm ảnh tổng: 25 megapixels
– Kích thước cảm biến: Full frame (35.6 x 23.8 mm)
– Loại cảm biến: CMOS
– Độ nhạy sáng: Tự động, 100-51200 (mở rộng 50-204800)
– Chống rung: 6.5 stops
– Số điểm ảnh: 1,840,000
– USB: USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
– Trọng lượng (bao gồm pin): 714 g
– Kích thước: 133 x 97 x 82 mm -
59,990,000 ₫Quick ViewTính năng nổi bật
Máy Ảnh Panasonic Lumix DC-S5 Kit 20-60mm
– Độ phân giải tối đa: 6000 x 4000
– Tỷ lệ khung hình: 1: 1, 2: 1, 3: 2, 4: 3, 16: 9, 65:24
– Loại cảm biến: CMOS
– Chế độ chống rung ảnh: Cảm biến-Shift, 5 trục
– Độ nhạy ISO: Tự động, 100 đến 51200
– Phạm vi đo sáng: 0 đến 18 EV
– Mã hóa video: NTSC / PAL
– Kích thước màn hình: 3 “
– Kích thước (W x H x D): 132,6 x 97,1 x 81,9 mm
– Cân nặng: 714 g (Thân máy có pin và bộ nhớ), 630 g (Chỉ thân máy)
– Tiêu cự: 20 đến 60mm
– Khẩu độ tối đa: f / 3.5 đến 5.6
– Khẩu độ tối thiểu: f / 22
– Góc nhìn: 94 ° đến 40 ° -
Tính năng nổi bật– Cảm biến ảnh MFT (micro four thirds) 16MP với dải ISO lên đến 25.600– Bộ xử lý hình ảnh Venus Engine được nâng cấp.– Quay video 4K 24fps và 30fps có độ phân giải 3.840×2160 (QFHD).– Kết nối nhanh chóng với Wifi– Chế độ chụp Panorama Creative (360 độ)– Cổng Microphone 3.5mm– Chế độ chụp yên lặng (Silent Mode)– Tích hợp 22 bộ lọc hiệu ứng màu tuỳ chọn– Chế độ chụp Time-Lapse– Pin tương thích DMW-BLC12